stover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stover.

Từ điển Anh Việt

  • stover

    * danh từ

    rơm khô để nuôi gia súc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stover

    the dried stalks and leaves of a field crop (especially corn) used as animal fodder after the grain has been harvested