stave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stave.

Từ điển Anh Việt

  • stave

    /steiv/

    * danh từ

    miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)

    nấc thang, bậc thang

    đoạn thơ

    (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)

    cái gậy

    * ngoại động từ staved, stove

    đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)

    làm bẹp (hộp, mũ)

    ghép ván để làm (thùng rượu)

    ép (kim loại) cho chắc

    to stave in

    đục thủng

    làm bẹp

    to stave off

    ngăn chặn, phòng ngừa, tránh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stave

    * kinh tế

    búa tán

    đinh tán

    sự tán

    * kỹ thuật

    dát

    sự tán

    xây dựng:

    bậc thang, nấc thang

    cơ khí & công trình:

    chồn ép

    đục thủng

    thanh ngang thang

    tháo đinh tán

    thiết bị làm lạnh bọc thép (nồi lò cao)

    ván cong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stave

    one of several thin slats of wood forming the sides of a barrel or bucket

    Synonyms: lag

    furnish with staves

    stave a ladder

    burst or force (a hole) into something

    Synonyms: stave in

    Similar:

    staff: (music) the system of five horizontal lines on which the musical notes are written

    rung: a crosspiece between the legs of a chair

    Synonyms: round