stave-rhyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stave-rhyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stave-rhyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stave-rhyme.

Từ điển Anh Việt

  • stave-rhyme

    /'steivraim/

    * danh từ

    sự láy phụ âm (thơ)