kitchen range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kitchen range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchen range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchen range.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kitchen range
Similar:
stove: a kitchen appliance used for cooking food
dinner was already on the stove
Synonyms: kitchen stove, range, cooking stove
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kitchen
- kitchener
- kitchenette
- kitchenware
- kitchen help
- kitchen sink
- kitchen ware
- kitchen-maid
- kitchen-sink
- kitchen block
- kitchen match
- kitchen range
- kitchen stove
- kitchen table
- kitchen-range
- kitchen-stuff
- kitchen-wench
- kitchen garden
- kitchen island
- kitchen midden
- kitchen physic
- kitchen police
- kitchen recess
- kitchen wastes
- kitchen-garden
- kitchen cabinet
- kitchen utensil
- kitchen fittings
- kitchen fixtures
- kitchen-anteroom
- kitchen appliance
- kitchen equipment
- kitchen sink drama
- kitchen dining room
- kitchen waste water
- kitchen premises block
- kitchen rubbish-crusher
- kitchen building block unit
- kitchen-sanitary space unit
- kitchen-dining room space unit