kitchen midden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kitchen midden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchen midden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchen midden.
Từ điển Anh Việt
kitchen midden
/'kitʃin'midn/
* danh từ
(khảo cổ học) đống rác bếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kitchen midden
Similar:
eitchen midden: (archeology) a mound of domestic refuse containing shells and animal bones marking the site of a prehistoric settlement
Synonyms: midden
Từ liên quan
- kitchen
- kitchener
- kitchenette
- kitchenware
- kitchen help
- kitchen sink
- kitchen ware
- kitchen-maid
- kitchen-sink
- kitchen block
- kitchen match
- kitchen range
- kitchen stove
- kitchen table
- kitchen-range
- kitchen-stuff
- kitchen-wench
- kitchen garden
- kitchen island
- kitchen midden
- kitchen physic
- kitchen police
- kitchen recess
- kitchen wastes
- kitchen-garden
- kitchen cabinet
- kitchen utensil
- kitchen fittings
- kitchen fixtures
- kitchen-anteroom
- kitchen appliance
- kitchen equipment
- kitchen sink drama
- kitchen dining room
- kitchen waste water
- kitchen premises block
- kitchen rubbish-crusher
- kitchen building block unit
- kitchen-sanitary space unit
- kitchen-dining room space unit