kitchen garden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kitchen garden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchen garden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchen garden.
Từ điển Anh Việt
kitchen garden
/'kitʃin'gɑ:dən/
* danh từ
vườn rau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kitchen garden
* kỹ thuật
xây dựng:
vườn rau
vườn rau (thơm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kitchen garden
a small garden where vegetables are grown
Synonyms: vegetable garden, vegetable patch
Từ liên quan
- kitchen
- kitchener
- kitchenette
- kitchenware
- kitchen help
- kitchen sink
- kitchen ware
- kitchen-maid
- kitchen-sink
- kitchen block
- kitchen match
- kitchen range
- kitchen stove
- kitchen table
- kitchen-range
- kitchen-stuff
- kitchen-wench
- kitchen garden
- kitchen island
- kitchen midden
- kitchen physic
- kitchen police
- kitchen recess
- kitchen wastes
- kitchen-garden
- kitchen cabinet
- kitchen utensil
- kitchen fittings
- kitchen fixtures
- kitchen-anteroom
- kitchen appliance
- kitchen equipment
- kitchen sink drama
- kitchen dining room
- kitchen waste water
- kitchen premises block
- kitchen rubbish-crusher
- kitchen building block unit
- kitchen-sanitary space unit
- kitchen-dining room space unit