kitchen police nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kitchen police nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchen police giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchen police.

Từ điển Anh Việt

  • kitchen police

    /'kitʃinpə'li:s/

    * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)

    nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi

    công việc của nhóm nấu ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kitchen police

    an enlisted person who is assigned to assist the cooks

    Synonyms: KP