kitchen police nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kitchen police nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchen police giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchen police.
Từ điển Anh Việt
kitchen police
/'kitʃinpə'li:s/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi
công việc của nhóm nấu ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kitchen police
an enlisted person who is assigned to assist the cooks
Synonyms: KP
Từ liên quan
- kitchen
- kitchener
- kitchenette
- kitchenware
- kitchen help
- kitchen sink
- kitchen ware
- kitchen-maid
- kitchen-sink
- kitchen block
- kitchen match
- kitchen range
- kitchen stove
- kitchen table
- kitchen-range
- kitchen-stuff
- kitchen-wench
- kitchen garden
- kitchen island
- kitchen midden
- kitchen physic
- kitchen police
- kitchen recess
- kitchen wastes
- kitchen-garden
- kitchen cabinet
- kitchen utensil
- kitchen fittings
- kitchen fixtures
- kitchen-anteroom
- kitchen appliance
- kitchen equipment
- kitchen sink drama
- kitchen dining room
- kitchen waste water
- kitchen premises block
- kitchen rubbish-crusher
- kitchen building block unit
- kitchen-sanitary space unit
- kitchen-dining room space unit