kitchen ware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kitchen ware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchen ware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchen ware.

Từ điển Anh Việt

  • kitchen ware

    /'kitʃinweə/

    * danh từ

    đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...)