kitchen cabinet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kitchen cabinet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchen cabinet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchen cabinet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kitchen cabinet

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tủ bếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kitchen cabinet

    an inner circle of unofficial advisors to the head of a government

    Synonyms: brain trust