brain trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brain trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain trust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brain trust
* kinh tế
nhóm chuyên gia cố vấn
nhóm túi khôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brain trust
Similar:
kitchen cabinet: an inner circle of unofficial advisors to the head of a government
Từ liên quan
- brain
- brainy
- brainiac
- brainily
- brainish
- brainpan
- brain-fag
- brain-pan
- braincase
- brainless
- brainsick
- brainstem
- brainwash
- brainwave
- brainwork
- brain cell
- brain dead
- brain sand
- brain scan
- brain stem
- brain wave
- brain-room
- brain-sick
- brain-stem
- brain-wave
- brain-work
- brainchild
- braininess
- brainpower
- brainstorm
- brain coral
- brain death
- brain drain
- brain edema
- brain fever
- brain power
- brain sauce
- brain sugar
- brain trust
- brain tumor
- brain-child
- brain-drain
- brain-feves
- brain-storm
- brain-tunic
- brainlessly
- brainwashed
- brainworker
- brain center
- brain damage