brain trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brain trust

    * kinh tế

    nhóm chuyên gia cố vấn

    nhóm túi khôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brain trust

    Similar:

    kitchen cabinet: an inner circle of unofficial advisors to the head of a government