brain-tunic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brain-tunic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain-tunic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain-tunic.
Từ điển Anh Việt
brain-tunic
/'brein'tju:nik/
* danh từ
vỏ não