brain wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain wave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brain wave

    Similar:

    brainwave: (neurophysiology) rapid fluctuations of voltage between parts of the cerebral cortex that are detectable with an electroencephalograph

    Synonyms: cortical potential

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).