brainy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brainy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brainy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brainy.
Từ điển Anh Việt
brainy
/'breini/
* tính từ
thông minh; có đầu óc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brainy
having or marked by unusual and impressive intelligence
some men dislike brainy women
a brilliant mind
a brilliant solution to the problem
Synonyms: brilliant, smart as a whip