brilliant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
brilliant
/'briljənt/
* tính từ
sáng chói, chói loà; rực rỡ
brilliant sunshine: ánh sáng mặt trời chói lọi
brilliant victories: chiến thắng rực rỡ
tài giỏi, lỗi lạc
a brilliant scientist: một nhà khoa học lỗi lạc
to be brilliant at languages: giỏi ngoại ngữ
* danh từ
hạt kim cương nhiều mặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brilliant
* kỹ thuật
bóng
láng
lấp lánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brilliant
of surpassing excellence
a brilliant performance
a superb actor
Synonyms: superb
characterized by grandeur
the brilliant court life at Versailles
a glorious work of art
magnificent cathedrals
the splendid coronation ceremony
Synonyms: glorious, magnificent, splendid
full of light; shining intensely
a brilliant star
brilliant chandeliers
Similar:
brainy: having or marked by unusual and impressive intelligence
some men dislike brainy women
a brilliant mind
a brilliant solution to the problem
Synonyms: smart as a whip
bright: having striking color
bright dress
brilliant tapestries
a bird with vivid plumage
Synonyms: vivid
bright: clear and sharp and ringing
the bright sound of the trumpet section
the brilliant sound of the trumpets