brilliantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brilliantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brilliantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brilliantly.

Từ điển Anh Việt

  • brilliantly

    * phó từ

    vẻ vang, sáng chói, rực rỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brilliantly

    with brightness

    the stars shone brilliantly

    the windows glowed jewel bright

    Synonyms: brightly, bright

    in an extremely intelligent way

    he solved the problem brilliantly