brightly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brightly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brightly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brightly.
Từ điển Anh Việt
brightly
/'braitli/
* phó từ
sáng chói
tươi
sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brightly
Similar:
brilliantly: with brightness
the stars shone brilliantly
the windows glowed jewel bright
Synonyms: bright