brilliantine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brilliantine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brilliantine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brilliantine.
Từ điển Anh Việt
brilliantine
/,briljən'ti:n/
* danh từ
bizăngtin, sáp chải tóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brilliantine
a pomade to make the hair manageable and lustrous