glorious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
glorious
/'glɔ:riəs/
* tính từ
vinh quang, vẻ vang, vinh dự
a glorious victory: chiến thắng vẻ vang
huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
a glorious time: thời đại huy hoàng
hết sức thú vị, khoái trí
glorious fun: trò vui đùa hết sức thú vị
(mỉa mai) tuyệt vời
a glorious muddle: một sự lộn xộn tuyệt vời
(thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glorious
* kỹ thuật
xây dựng:
trứ danh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glorious
having or deserving or conferring glory
a long and glorious career
our glorious literature
Antonyms: inglorious
having great beauty and splendor
a glorious spring morning
a glorious sunset
splendid costumes
a kind of splendiferous native simplicity
Synonyms: resplendent, splendid, splendiferous
Similar:
brilliant: characterized by grandeur
the brilliant court life at Versailles
a glorious work of art
magnificent cathedrals
the splendid coronation ceremony
Synonyms: magnificent, splendid