splendid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
splendid
/'splendid/
* tính từ
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
splendid palace: lâu đài tráng lệ
splendid victory: thắng lợi huy hoàng
splendid weather: trời tuyệt đẹp
(thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt
a splendid chance of escape: một cơ hội tốt để trốn thoát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splendid
* kỹ thuật
xây dựng:
huy hoàng
tráng lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splendid
Similar:
glorious: having great beauty and splendor
a glorious spring morning
a glorious sunset
splendid costumes
a kind of splendiferous native simplicity
Synonyms: resplendent, splendiferous
excellent: very good; of the highest quality
made an excellent speech
the school has excellent teachers
a first-class mind
Synonyms: first-class, fantabulous
brilliant: characterized by grandeur
the brilliant court life at Versailles
a glorious work of art
magnificent cathedrals
the splendid coronation ceremony
Synonyms: glorious, magnificent