excellent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excellent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excellent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excellent.

Từ điển Anh Việt

  • excellent

    /'eksələnt/

    * tính từ

    hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excellent

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tuyệt hảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excellent

    very good; of the highest quality

    made an excellent speech

    the school has excellent teachers

    a first-class mind

    Synonyms: first-class, fantabulous, splendid