magnificent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnificent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnificent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnificent.

Từ điển Anh Việt

  • magnificent

    /mæg'nifisnt/

    * tính từ

    tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy

    (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnificent

    * kỹ thuật

    lộng lẫy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnificent

    Similar:

    brilliant: characterized by grandeur

    the brilliant court life at Versailles

    a glorious work of art

    magnificent cathedrals

    the splendid coronation ceremony

    Synonyms: glorious, splendid