magnificently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnificently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnificently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnificently.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnificently
Similar:
excellently: extremely well
he did splendidly in the exam
we got along famously
Synonyms: splendidly, famously
gorgeously: in an impressively beautiful manner
the Princess was gorgeously dressed
Synonyms: splendidly, resplendently
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).