resplendently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resplendently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resplendently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resplendently.
Từ điển Anh Việt
resplendently
* phó từ
chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resplendently
Similar:
gorgeously: in an impressively beautiful manner
the Princess was gorgeously dressed
Synonyms: splendidly, magnificently