splendidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splendidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splendidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splendidly.
Từ điển Anh Việt
splendidly
* phó từ
rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)
(thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có
a splendidly idea: một ý kiến tuyệt diệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splendidly
Similar:
excellently: extremely well
he did splendidly in the exam
we got along famously
Synonyms: magnificently, famously
gorgeously: in an impressively beautiful manner
the Princess was gorgeously dressed
Synonyms: resplendently, magnificently