resplendent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resplendent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resplendent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resplendent.

Từ điển Anh Việt

  • resplendent

    /ris'pɔndənt/

    * tính từ

    chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resplendent

    Similar:

    glorious: having great beauty and splendor

    a glorious spring morning

    a glorious sunset

    splendid costumes

    a kind of splendiferous native simplicity

    Synonyms: splendid, splendiferous