resplendent trogon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resplendent trogon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resplendent trogon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resplendent trogon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resplendent trogon
Similar:
resplendent quetzel: very rare Central American bird; the national bird of Guatemala
Synonyms: Pharomacrus mocino
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).