inglorious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inglorious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inglorious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inglorious.
Từ điển Anh Việt
inglorious
/in'glɔ:riəs/
* tính từ
không vinh quang; nhục nhã
không có tên tuổi, không có tiếng tăm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inglorious
not bringing honor and glory
some mute inglorious Milton here may rest
Antonyms: glorious
Similar:
black: (used of conduct or character) deserving or bringing disgrace or shame
Man...has written one of his blackest records as a destroyer on the oceanic islands"- Rachel Carson
an ignominious retreat
inglorious defeat
an opprobrious monument to human greed
a shameful display of cowardice
Synonyms: disgraceful, ignominious, opprobrious, shameful