shameful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shameful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shameful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shameful.
Từ điển Anh Việt
shameful
/'ʃeimful/
* tính từ
làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shameful
Similar:
black: (used of conduct or character) deserving or bringing disgrace or shame
Man...has written one of his blackest records as a destroyer on the oceanic islands"- Rachel Carson
an ignominious retreat
inglorious defeat
an opprobrious monument to human greed
a shameful display of cowardice
Synonyms: disgraceful, ignominious, inglorious, opprobrious
disgraceful: giving offense to moral sensibilities and injurious to reputation
scandalous behavior
the wicked rascally shameful conduct of the bankrupt"- Thackeray
the most shocking book of its time
Synonyms: scandalous, shocking