shocking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
shocking
/'ʃɔkiɳ/
* tính từ
chướng, khó coi
shocking behaviour: thái độ chướng, thái độ khó coi
làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt
shocking news: tin làm sửng sốt
shocking bad
(thông tục) xấu không thể chịu được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shocking
* kỹ thuật
điện giật
sự điện giật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shocking
Similar:
shock: surprise greatly; knock someone's socks off
I was floored when I heard that I was promoted
Synonyms: floor, ball over, blow out of the water, take aback
shock: strike with disgust or revulsion
The scandalous behavior of this married woman shocked her friends
Synonyms: offend, scandalize, scandalise, appal, appall, outrage
shock: strike with horror or terror
The news of the bombing shocked her
shock: collide violently
shock: collect or gather into shocks
shock grain
shock: subject to electrical shocks
traumatize: inflict a trauma upon
Synonyms: traumatise, shock
lurid: glaringly vivid and graphic; marked by sensationalism
lurid details of the accident
disgraceful: giving offense to moral sensibilities and injurious to reputation
scandalous behavior
the wicked rascally shameful conduct of the bankrupt"- Thackeray
the most shocking book of its time
Synonyms: scandalous, shameful