traumatise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traumatise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traumatise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traumatise.
Từ điển Anh Việt
traumatise
Cách viết khác : traumatize
Từ điển Anh Anh - Wordnet
traumatise
Similar:
traumatize: inflict a trauma upon
Synonyms: shock