disgraceful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disgraceful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disgraceful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disgraceful.
Từ điển Anh Việt
disgraceful
/dis'greisful/
* tính từ
ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disgraceful
giving offense to moral sensibilities and injurious to reputation
scandalous behavior
the wicked rascally shameful conduct of the bankrupt"- Thackeray
the most shocking book of its time
Synonyms: scandalous, shameful, shocking
Similar:
black: (used of conduct or character) deserving or bringing disgrace or shame
Man...has written one of his blackest records as a destroyer on the oceanic islands"- Rachel Carson
an ignominious retreat
inglorious defeat
an opprobrious monument to human greed
a shameful display of cowardice
Synonyms: ignominious, inglorious, opprobrious, shameful