disgracefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disgracefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disgracefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disgracefully.
Từ điển Anh Việt
disgracefully
* phó từ
nhục nhã, hổ thẹn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disgracefully
in a dishonorable manner or to a dishonorable degree
his grades were disgracefully low
Synonyms: ingloriously, ignominiously, discreditably, shamefully, dishonorably, dishonourably