opprobrious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opprobrious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opprobrious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opprobrious.
Từ điển Anh Việt
opprobrious
/ə'proubriəs/
* tính từ
quở trách, lăng nhục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhục nhã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opprobrious
Similar:
abusive: expressing offensive reproach
Synonyms: scurrilous
black: (used of conduct or character) deserving or bringing disgrace or shame
Man...has written one of his blackest records as a destroyer on the oceanic islands"- Rachel Carson
an ignominious retreat
inglorious defeat
an opprobrious monument to human greed
a shameful display of cowardice
Synonyms: disgraceful, ignominious, inglorious, shameful