abusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abusive.
Từ điển Anh Việt
abusive
/ə'bju:siv/
* tính từ
lạm dụng
lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
abusive words: những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục
lừa dối, lừa gạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abusive
expressing offensive reproach
Synonyms: opprobrious, scurrilous
characterized by physical or psychological maltreatment
abusive punishment
argued...that foster homes are abusive