abusively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abusively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abusively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abusively.

Từ điển Anh Việt

  • abusively

    * phó từ

    lăng mạ, thoá mạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abusively

    in an abusive manner

    he behaved abusively toward his children