outrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
outrage
/'autreidʤ/
* danh từ
sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
sự lăng nhục, sự sỉ nhục
sự vi phạm trắng trợn
an outrage upon justice: sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
* ngoại động từ
xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
lăng nhục, sỉ nhục
cưỡng hiếp
vi phạm trắng trợn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outrage
a wantonly cruel act
Similar:
indignation: a feeling of righteous anger
scandal: a disgraceful event
scandalization: the act of scandalizing
Synonyms: scandalisation
shock: strike with disgust or revulsion
The scandalous behavior of this married woman shocked her friends
Synonyms: offend, scandalize, scandalise, appal, appall
desecrate: violate the sacred character of a place or language
desecrate a cemetery
violate the sanctity of the church
profane the name of God
rape: force (someone) to have sex against their will
The woman was raped on her way home at night