outrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outrage.

Từ điển Anh Việt

  • outrage

    /'autreidʤ/

    * danh từ

    sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)

    sự lăng nhục, sự sỉ nhục

    sự vi phạm trắng trợn

    an outrage upon justice: sự vi phạm công lý một cách trắng trợn

    * ngoại động từ

    xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương

    lăng nhục, sỉ nhục

    cưỡng hiếp

    vi phạm trắng trợn

Từ điển Anh Anh - Wordnet