outraged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outraged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outraged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outraged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outraged
Similar:
shock: strike with disgust or revulsion
The scandalous behavior of this married woman shocked her friends
Synonyms: offend, scandalize, scandalise, appal, appall, outrage
desecrate: violate the sacred character of a place or language
desecrate a cemetery
violate the sanctity of the church
profane the name of God
Synonyms: profane, outrage, violate
rape: force (someone) to have sex against their will
The woman was raped on her way home at night
Synonyms: ravish, violate, assault, dishonor, dishonour, outrage
indignant: angered at something unjust or wrong
an indignant denial
incensed at the judges' unfairness
a look of outraged disbelief
umbrageous at the loss of their territory
Synonyms: incensed, umbrageous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).