indignant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indignant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indignant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indignant.

Từ điển Anh Việt

  • indignant

    /in'dignent/

    * tính từ

    căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn

    to be (feet) indignant at something: phẫn nộ về việc gì

    an indignant protest: một lời phản đối đầy công phẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indignant

    angered at something unjust or wrong

    an indignant denial

    incensed at the judges' unfairness

    a look of outraged disbelief

    umbrageous at the loss of their territory

    Synonyms: incensed, outraged, umbrageous