indignantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indignantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indignantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indignantly.
Từ điển Anh Việt
indignantly
* phó từ
căm phẫn, phẫn nộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indignantly
in an indignant manner
Miss Burney protested indignantly, her long thin nose turning pink with mortification at this irreverent piece of mimicry