ravish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravish.

Từ điển Anh Việt

  • ravish

    /'ræviʃ/

    * ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi

    cướp đi mất (cái chết, biến cố...)

    to be ravished from the world by death: bị thần chết cướp đi mất

    hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)

    làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet