disenchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disenchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disenchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disenchant.
Từ điển Anh Việt
disenchant
/'disin'tʃɑ:nt/
* ngoại động từ
giải mê, làm hết ảo tưởng, làm tan ảo mộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disenchant
free from enchantment
Synonyms: disillusion
Antonyms: enchant