ravishingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravishingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravishingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravishingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ravishingly

    in a ravishing manner or to a ravishing degree

    she was ravishingly beautiful

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).