transport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
transport
/trænspɔ:t/
* danh từ
sự chuyên chở, sự vận tải
the transport of passengers and goods: sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển
tàu chở quân ((cũng) troop-transport)
sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt
a transport of delight: sự hết sức vui thích
to be in a transport of rage (fury): nổi cơn thịnh nộ
to be in transports: hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên
(pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng
* ngoại động từ
chuyên chở, vận tải
gây xúc cảm mạnh
to be transported with joy: hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên
to be transported with rage (fury): giận điên lên
(pháp lý) đày; kết tội phát vãng
transport
vận tải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transport
* kinh tế
chuyên chở
công cụ vận tải
phương tiện vận chuyển
tàu chở quân
vận chuyển
vận tải
xe cộ
* kỹ thuật
chuyên chở
đầu mối giao thông
giao thông
phương tiện giao thông
phương tiện vận chuyển
sự chuyển
sự chuyên chở
sự chuyên trở
sự vận chuyển
sự vận tải
vận chuyển
vận tải
giao thông & vận tải:
chuyên trở
xây dựng:
phương tiên giao thông
cơ khí & công trình:
sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transport
an exchange of molecules (and their kinetic energy and momentum) across the boundary between adjacent layers of a fluid or across cell membranes
move something or somebody around; usually over long distances
move while supporting, either in a vehicle or in one's hands or on one's body
You must carry your camping gear
carry the suitcases to the car
This train is carrying nuclear waste
These pipes carry waste water into the river
Synonyms: carry
transport commercially
Similar:
conveyance: something that serves as a means of transportation
transportation: the commercial enterprise of moving goods and materials
Synonyms: shipping
ecstasy: a state of being carried away by overwhelming emotion
listening to sweet music in a perfect rapture"- Charles Dickens
Synonyms: rapture, exaltation, raptus
tape drive: a mechanism that transports magnetic tape across the read/write heads of a tape playback/recorder
Synonyms: tape transport
transportation: the act of moving something from one location to another
Synonyms: transfer, transferral, conveyance
enchant: hold spellbound
Synonyms: enrapture, enthrall, ravish, enthral, delight
Antonyms: disenchant
transmit: send from one person or place to another
transmit a message
Synonyms: transfer, channel, channelize, channelise
- transport
- transported
- transporter
- transporting
- transport (t)
- transportable
- transport boat
- transport cafe
- transport cost
- transport flow
- transport ship
- transport unit
- transport zone
- transportation
- transport agent
- transport delay
- transport layer
- transport model
- transport plane
- transport quota
- transport route
- transport by air
- transport by sea
- transport demand
- transport matrix
- transport number
- transport rebate
- transport system
- transport tariff
- transport theory
- transport vessel
- transportability
- transport by rail
- transport by road
- transport charges
- transport company
- transport licence
- transport network
- transport service
- transport traffic
- transport vehicle
- transport zonning
- transportation-in
- transporter crane
- transporter taxes
- transport accident
- transport aircraft
- transport by truck
- transport capacity
- transport contract