transporter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transporter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transporter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transporter.
Từ điển Anh Việt
transporter
/træns'pɔ:tə/
* danh từ
người chuyên chở
(kỹ thuật) băng tải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transporter
* kinh tế
chủ hãng vận tải
máy chuyên chở
máy tải
người chuyên chở
người vận tải
nhà vận tải
xe chuyên chở
xe tải lớn (để chở xe hơi..)
xe tải lớn (để chở xe hơi...)
* kỹ thuật
thiết bị vận chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transporter
a long truck for carrying motor vehicles
Synonyms: car transporter
a crane for moving material with dispatch as in loading and unloading ships
Similar:
conveyer belt: a moving belt that transports objects (as in a factory)
Synonyms: conveyor belt, conveyer, conveyor