conveyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conveyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveyer.

Từ điển Anh Việt

  • conveyer

    /kən'veiə/ (conveyor) /kən'veiə/

    * danh từ

    người đem, người mang (thư, gói hàng)

    (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conveyer

    * kỹ thuật

    băng chuyền

    băng chuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet