conveyor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conveyor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveyor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveyor.

Từ điển Anh Việt

  • conveyor

    (Tech) băng truyền; máy truyền; băng tải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conveyor

    * kinh tế

    băng tải

    người chuyển nhượng tài sản

    người vận chuyển (hàng hóa)

    thiết bị chuyền tải

    thiết bị vận chuyển

    * kỹ thuật

    băng chuyền

    băng chuyển

    băng tải

    băng truyền

    thiết bị vận chuyển

    vật dẫn điện

    xây dựng:

    máy tải

    thang lăn

    thiết bị chuyền tải

    giao thông & vận tải:

    thiết bị chuyên chở

    thiết bị chuyên tải

Từ điển Anh Anh - Wordnet