conveyor quick freezer [freezing system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conveyor quick freezer [freezing system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveyor quick freezer [freezing system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveyor quick freezer [freezing system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conveyor quick freezer [freezing system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
máy kết đông nhanh trên băng chuyền
Từ liên quan
- conveyor
- conveyor way
- conveyorized
- conveyor belt
- conveyor line
- conveyor rail
- conveyor-belt
- conveyor chain
- conveyor drier
- conveyor screw
- conveyor table
- conveyor bridge
- conveyor engine
- conveyor hanger
- conveyor system
- conveyor tunnel
- conveyor carrier
- conveyor freezing
- conveyor operator
- conveyor belt lehr
- conveyor tensioner
- conveyor depilatory
- conveyor belt skimmer
- conveyor-belt scraper
- conveyor-type furnace
- conveyor for silvering
- conveyor quick freezer
- conveyor quick froster
- conveyor quick machine
- conveyor dressing system
- conveyor freezing system
- conveyor freezing tunnel
- conveyor freezing machine
- conveyor-type calcinatory
- conveyor-type centrifugal
- conveyor type bucket loader
- conveyor gallery under piles
- conveyor pusher-type furnace
- conveyor-type freezing plant
- conveyor system of assembling
- conveyor for two-side grinding
- conveyor quick freezing system
- conveyor quick freezing machine
- conveyor-type calcinatory furnace
- conveyor quick freezer [freezing system
- conveyor method of buildings prefabrication