conveyor for silvering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conveyor for silvering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveyor for silvering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveyor for silvering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conveyor for silvering

    * kỹ thuật

    băng tải để mạ bạc

    xây dựng:

    băng chuyền để mạ bạc