conveyor carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conveyor carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveyor carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveyor carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conveyor carrier

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xe có băng chuyền