conveyer belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conveyer belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveyer belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveyer belt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conveyer belt
a moving belt that transports objects (as in a factory)
Synonyms: conveyor belt, conveyer, conveyor, transporter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).